|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bực mình
![](img/dict/02C013DD.png) | [bực mình] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tetchy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chỠmãi không thấy, bực mình bỠvỠ| | after waiting in vain, he left out of tetchiness | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bearing a grudge (against); offended (with) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bực mình vì câu nói đùa | | resent a bit of fun |
Tetchy chỠmãi không thấy, bực mình bỠvỠafter waiting in vain, he left out of tetchiness
|
|
|
|